Danh mục sản phẩm
- TÔN OPP CÁCH NHIỆT
- TOLE PU CÁCH NHIỆT CÁCH ÂM PHƯƠNG NAM
- SANDWICH PANEL PU
- SẮT V LỖ ĐA NĂNG
- SANDWICH PANEL EPS
- MỐP XỐP EPS CÁCH NHIỆT
- TẤM LẤY SÁNG POLYCARBONATE
- MÚT PE-OPP CÁCH NHIỆT
- BÔNG THUỶ TINH CÁCH NHIỆT
- LƯỚI KẼM
- TÚI KHÍ CÁCH NHIỆT
- NHỰA CHỊU NHIỆT MC, PU...
- TẤM CÁCH ÂM XPS
- BÔNG KHOÁNG CÁCH ÂM
- MÚT ĐEN CHỐNG RUNG
- MÚT HỘT GÀ TIÊU ÂM
- VẢI THUỶ TINH TÁN ÂM CHỐNG CHÁY
- MÚT PE CUỘN
- BÔNG GỐM CERAMIC
- TẤM SÀN CEMBOARD
- MÀNG XỐP HƠI
- MÀNG PE CUỘN
- ỐNG GIÓ MỀM
- SƠN CÁCH NHIỆT VIGLACERA
- VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT
- PHỤ KIỆN PHÒNG SẠCH, KHO LẠNH
- HỆ THỐNG THANG MÁNG CÁP PHƯƠNG NAM
- CÁC LOẠI LƯỚI CÔNG NGHIỆP
- SIMILI CÁC LOẠI
Tiện ích hàng ngày
VẢI THUỶ TINH TÁN ÂM CHỐNG CHÁY
Application | Heat Insulation |
Weave | Type Plain |
Warp x Weft (Each/Inch) | 18x18 |
Width(Mm) | 1020 |
Thickness Of Glass Cloth (Mm) | 0.12 |
Thickness Of Al Foil(Mm) | 0.02 |
Weight (G/Spm) | 170 |
Roll Lenght (M) | 250 |
Treatment | Al Foil |
Color | White |
Working Temperature | 600c |
Tensle Strength | N/A |
5. PHƯƠNG PHÁP THỬ:
- Độ bám dính theo tiêu chuẩn ASTM 903-93
- Độ dày Sản phẩm được xác định bằng phương pháp đo thực tế
- Khả năng Tiêu âm được đo bằng dụng cụ chuyên dùng: (VOLTCRAFT Schallpegelmessgerat SL-100)
- Khả năng giảm âm được thử theo TCVN 6851-2-2001
- Độ bền kéo đứt được thử theo TCVN 5721-1993
- Độ bền đâm thủng được thử theo TCVN 4639-88
- Độ lão hóa nhiệt được thử theo TCVN 5821-1994
6. BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN.
- Sản phẩm được bảo quản trong môi trường khô ráo và vận chuyển trên mọi phương tiện có mái che.